VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
量力
Phiên âm :
liàng lì.
Hán Việt :
Lượng lực .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
度德量力.
量筒 (liáng tǒng) : ống đong đo; bình đong đo
量温度 (liàng wēn dù) : đo nhiệt độ
量体温 (liàng tǐ wēn) : Cặp nhiệt độ
量大福也大, 機深禍亦深 (liàng dà fú yě dà, jī shēn huò yì shēn) : Lượng đại phúc dã đại, cơ thâm họa diệc thâm
量 (liáng) : LƯỢNG
量販店 (liàng fàn diàn) : Lượng phiến điếm
量塊 (liáng kuài) : thước chuẩn
量淺 (liàng qiǎn) : Lượng thiển
量測 (liáng cè) : Lượng trắc
量體裁衣 (liàng tǐ cái yī) : tuỳ cơ ứng biến; liệu cơm gắp mắm; tuỳ theo vóc dá
量规 (liáng guī) : máy đo
量感 (liàng gǎn) : Lượng cảm
量熱計 (liáng rè jì) : Lượng nhiệt kế
量刑 (liàng xíng) : cân nhắc mức hình phạt
量材錄用 (liàng cái lù yòng) : Lượng tài lục dụng
量杯 (liáng bēi) : cốc đong đo; cốc chia độ; cốc lường
Xem tất cả...