Phiên âm : yě jì xiàng kū.
Hán Việt : dã tế hạng khốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無論巷口或郊野都有人祭拜、哭泣。比喻舉國哀悼。如:「國家元首逝世, 舉國野祭巷哭。」