VN520


              

野祭巷哭

Phiên âm : yě jì xiàng kū.

Hán Việt : dã tế hạng khốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無論巷口或郊野都有人祭拜、哭泣。比喻舉國哀悼。如:「國家元首逝世, 舉國野祭巷哭。」


Xem tất cả...