Phiên âm : yě yīng pí.
Hán Việt : dã anh bì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
野黑櫻的樹皮, 粗糙色黑, 於秋季採集經乾燥後, 可製糖漿, 作為矯味溶媒, 亦可用作鎮靜性袪痰劑。