VN520


              

野人奏曝

Phiên âm : yě rén zòu pù.

Hán Việt : dã nhân tấu bộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「野人獻曝」。見「野人獻曝」條。


Xem tất cả...