Phiên âm : chóng sān dié sì.
Hán Việt : trọng tam điệp tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容多次的重複。《朱子語類輯略.卷六.訓門人》:「經書中所言, 只是這一個道理, 都重三疊四說, 在裡只是許多頭面出來。」