Phiên âm : xūn xūn.
Hán Việt : huân huân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
酣醉快樂的樣子。唐.岑參〈送羽林長孫將軍赴歙州〉詩:「青門酒樓上, 欲別醉醺醺。」唐.白居易〈勸酒詩.不如來飲酒〉七首之五:「不如來飲酒, 閒坐醉醺醺。」