Phiên âm : xūn hān.
Hán Việt : huân hàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暖和。宋.黃庭堅〈訴衷情.小桃灼〉詞:「雨晴風暖煙淡, 天氣正醺酣。」