VN520


              

醺酣

Phiên âm : xūn hān.

Hán Việt : huân hàm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暖和。宋.黃庭堅〈訴衷情.小桃灼〉詞:「雨晴風暖煙淡, 天氣正醺酣。」