VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
醫道
Phiên âm :
yī dào.
Hán Việt :
y đạo.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
醫道高明
醫方 (yī fāng) : y phương
醫院 (yī yuàn) : y viện; bệnh viện; nhà thương
醫書 (yī shū) : sách thuốc; sách y học
醫療 (yī liáo) : y liệu
醫道 (yī dào) : y đạo
醫師節 (yī shī jié) : y sư tiết
醫藥分業 (yī yào fēn yè) : y dược phân nghiệp
醫經 (yī jīng) : y kinh
醫官 (yī guān) : y quan
醫學 (yī xué) : y học; y khoa
醫宗金鑑 (yī zōng jīn jiàn) : y tông kim giám
醫治 (yī zhì) : y trị
醫藥 (yī yào) : y dược
醫肚皮 (yī dù pí) : y đỗ bì
醫學檢驗所 (yī xué jiǎn yàn suǒ) : y học kiểm nghiệm sở
醫門法律 (yī mén fǎ lǜ) : y môn pháp luật
Xem tất cả...