VN520


              

醫肚皮

Phiên âm : yī dù pí.

Hán Việt : y đỗ bì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吃東西使肚子不餓。《喻世明言.卷四○.沈小霞相會出師表》:「老哥, 煩你在此等候等候, 替我到下處醫了肚皮再來。」


Xem tất cả...