VN520


              

醫婆

Phiên âm : yī pó.

Hán Việt : y bà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

明代選取民間女醫, 中選的人著錄名籍以待詔, 稱為「醫婆」。明.蔣一葵《長安客話.三婆》:「民間婦有精通方脈者, 由各衙門選取, 以至司禮監, 御醫會選, 中者著名籍以待詔, 婦女多榮之, 名曰醫婆。」


Xem tất cả...