Phiên âm : yī shí jiù bì.
Hán Việt : y thì cứu tệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
匡正時政的弊病。宋.邵伯溫《聞見前錄》卷六:「及唐元宗時, 宰相姚元崇直奏十事, 可以坐銷患害, 立致昇平, 惟慮至尊, 未能留意。醫時救弊, 無出於斯!」