VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
醉眼
Phiên âm :
zuì yǎn.
Hán Việt :
túy nhãn .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
醉眼朦眬
醉拳 (zuì quán) : Tuý Quyền; võ say
醉酒 (zuì jiǔ) : say; say sưa; ngà ngà
醉乡 (zuì xiāng) : cơn say
醉步 (zuì bù) : chân nam đá chân chiêu; liêu xiêu; chếnh choáng
醉妝 (zuì zhuāng) : túy trang
醉臥 (zuì wò) : túy ngọa
醉意 (zuì yì) : túy ý
醉枣 (zuì zǎo) : táo ngâm rượu
醉貌咕咚 (zuì mao gū dōng) : say tít cung mây; say tít cung thang
醉兀兀 (zuì wù wù) : túy ngột ngột
醉態 (zuì tài) : vẻ say rượu; trạng thái say rượu
醉聖 (zuì shèng) : túy thánh
醉生夢死 (zuì shēng mèng sǐ) : sống mơ mơ màng màng; mơ mơ màng màng như người sa
醉舞狂歌 (zuì wǔ kuáng gē) : túy vũ cuồng ca
醉貓兒 (zuì māo r) : hũ hèm
醉咧咧 (zuì lié lié) : say lè nhè; say nhè
Xem tất cả...