VN520


              

醉貓兒

Phiên âm : zuì māo r.

Hán Việt : túy 貓 nhi.

Thuần Việt : hũ hèm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hũ hèm (chế nhạo người say). 譏稱沉醉之后舉止失態的人.


Xem tất cả...