Phiên âm : zuì māo r.
Hán Việt : túy 貓 nhi.
Thuần Việt : hũ hèm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hũ hèm (chế nhạo người say). 譏稱沉醉之后舉止失態的人.