VN520


              

醉兀兀

Phiên âm : zuì wù wù.

Hán Việt : túy ngột ngột.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

昏昏沉沉的樣子。唐.白居易〈對酒〉詩:「所以劉阮輩, 終日醉兀兀。」宋.蘇軾〈辛丑十一月十九日既與子由別於鄭州西門之外馬上賦詩一篇寄之〉:「不飲胡為醉兀兀?此心已逐歸鞍發。」


Xem tất cả...