Phiên âm : chún yù.
Hán Việt : thuần úc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
香醇濃郁。例他煮的咖啡芳香醇郁, 讓人喝了回味無窮。香醇濃郁。如:「他煮的咖啡芳香醇郁, 讓人喝了回味無窮。」