Phiên âm : chún cuì.
Hán Việt : thuần túy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
精純不雜。《楚辭.屈原.遠遊》:「玉色頩以脕顏兮, 精醇粹而始狀。」《文選.左思.魏都賦》:「非醇粹之方壯, 謀踳駮於王義。」