VN520


              

酿造

Phiên âm : niàng zào.

Hán Việt : nhưỡng tạo.

Thuần Việt : sản xuất .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sản xuất (rượu, giấm, tương)
利用发酵作用制造(酒醋酱油等)
shānxī fényáng niàngzào de fénjǐu hěn yǒumíng.
rượu Phần do huyện Phần Dương tỉnh Sơn Tây sản xuất, rất nổi tiếng.