Phiên âm : niàng zào.
Hán Việt : nhưỡng tạo.
Thuần Việt : sản xuất .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sản xuất (rượu, giấm, tương)利用发酵作用制造(酒醋酱油等)shānxī fényáng niàngzào de fénjǐu hěn yǒumíng.rượu Phần do huyện Phần Dương tỉnh Sơn Tây sản xuất, rất nổi tiếng.