Phiên âm : niáng mǔ jūn.
Hán Việt : nhưỡng mẫu khuẩn.
Thuần Việt : con men .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con men (trong khi làm rượu, tương, bột nổi...)酵母:真菌的一种,黄白色,圆形或卵形,内有细胞核、液泡等酿酒、制酱、发面等都是利用酵母引起的化学变化也叫酵母菌或酿母菌