Phiên âm : niáng rè wù.
Hán Việt : nhưỡng nhiệt vật.
Thuần Việt : chất ủ men sinh nhiệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất ủ men sinh nhiệt发酵时能产生热的有机物,如牛马粪、稻草、麦秸、玉米秸、草叶等可以用来为温床加热