VN520


              

酌酒

Phiên âm : zhuó jiǔ.

Hán Việt : chước tửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

斟酒、喝酒。《後漢書.卷五一.龐參傳》:「昔白起賜死, 諸侯酌酒相賀。」《三國演義》第四六回:「吾等只顧酌酒取樂, 待霧散便回。」