Phiên âm : zhuó jiǔ.
Hán Việt : chước tửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
斟酒、喝酒。《後漢書.卷五一.龐參傳》:「昔白起賜死, 諸侯酌酒相賀。」《三國演義》第四六回:「吾等只顧酌酒取樂, 待霧散便回。」