VN520


              

酋长国

Phiên âm : qiú zhǎng guó.

Hán Việt : tù trường quốc.

Thuần Việt : quốc gia tù trưởng; tiểu vương quốc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quốc gia tù trưởng; tiểu vương quốc (nước do tù trưởng đứng đầu)
以部落首领为最高统治者的国家封建关系占统治地位,有的还保留氏族制度的残余
阿拉伯联合酋长国国。
ālābó liánhé qiúzhǎngguó guó.
Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất