Phiên âm : qiú zhǎng.
Hán Việt : tù trường.
Thuần Việt : tù trưởng; thủ lĩnh bộ lạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tù trưởng; thủ lĩnh bộ lạc. 部落的首領.