VN520


              

酋矛

Phiên âm : qiú máo.

Hán Việt : tù mâu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

武器名。長約二丈的矛。《說文解字.矛部》:「矛, 酋矛也。建於兵車, 長二丈。」