Phiên âm : zhèng wèi sāng jiān.
Hán Việt : trịnh vệ tang gian.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本《禮記.樂記》:「鄭衛之音, 亂世之音也, 比於慢矣!桑間、濮上之音, 亡國之音也。」指春秋戰國時代鄭、衛等國的民間音樂, 儒家斥為淫聲, 靡靡之樂。《文選.李斯.上書秦始皇》:「鄭、衛桑間, 韶、虞、武、象者, 異國之樂也。」