VN520


              

鄭聲

Phiên âm : zhèng shēng.

Hán Việt : trịnh thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鄭國的音樂多淫聲, 為靡靡之音。故稱淫蕩不雅正的音樂為「鄭聲」。《論語.衛靈公》:「放鄭聲, 遠佞人。」《漢書.卷七二.王吉傳》:「罷倡樂, 絕鄭聲。」也稱為「鄭音」。


Xem tất cả...