VN520


              

鄭昭宋聾

Phiên âm : zhèng zhāo sòng lóng.

Hán Việt : trịnh chiêu tống lung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鄭國明白, 宋國糊塗。語出《左傳.宣公十四年》:「鄭昭、宋聾, 晉使不害, 我則必死。」後借以比喻所遇情況不同, 凶險不一。清.康有為〈上清帝第五書〉:「鄭昭宋聾, 一以免患, 一以召禍。」


Xem tất cả...