VN520


              

鄭履

Phiên âm : zhèng lǚ.

Hán Việt : trịnh lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻立朝敢直言諍諫的大臣。參見「鄭崇履聲」條。南朝梁.何遜〈早朝車中聽望〉詩:「蘧車響北闕, 鄭履入南宮。」唐.錢起〈送蔣尚書居守東都〉詩:「鄭履下天去, 蘧輪滿路聲。」


Xem tất cả...