Phiên âm : zhèng rén mǎi lǚ.
Hán Việt : trịnh nhân mãi lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鄭人買鞋, 寧可相信自己事前量好腳的尺寸, 也不願意親自用腳試穿。典出《韓非子.外儲說左上》。後用以譏諷墨守成規而不重視實際狀況的人。