Phiên âm : dèng lǔ lún dūn.
Hán Việt : đặng lỗ luân đôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
圓滾滾的樣子。《董西廂》卷二:「生得鄧虜淪敦著大肚子, 眼三角鼻大脣麄, 額闊頦寬眉卓竪, 一部赤髭鬚。」