Phiên âm : dèng ài jí.
Hán Việt : đặng ngải cật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
三國魏將鄧艾患有口吃, 每次說到自己時, 連說艾艾的故事。典出南朝宋.劉義慶《世說新語.言語》。後比喻口吃。唐.李商隱〈驕兒〉詩:「或謔張飛胡, 或笑鄧艾吃。」