VN520


              

鄧艾吃

Phiên âm : dèng ài jí.

Hán Việt : đặng ngải cật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

三國魏將鄧艾患有口吃, 每次說到自己時, 連說艾艾的故事。典出南朝宋.劉義慶《世說新語.言語》。後比喻口吃。唐.李商隱〈驕兒〉詩:「或謔張飛胡, 或笑鄧艾吃。」