Phiên âm : yóu zhèng chú jīn.
Hán Việt : bưu chánh trữ kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
郵局所經辦的儲蓄。可分為存簿、劃撥、支票、定期等儲金。