Phiên âm : bù duì.
Hán Việt : bộ đội .
Thuần Việt : bộ đội; lính; quân đội; binh sĩ.
Đồng nghĩa : 隊伍, 軍隊, .
Trái nghĩa : , .
1. bộ đội; lính; quân đội; binh sĩ. 軍隊的通稱.