Phiên âm : bù zhì.
Hán Việt : bộ trật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
書籍。《北史.卷七二.牛弘傳》:「今御出單本, 合一萬五千餘卷, 部帙之間, 仍有殘缺。比梁之舊目, 止有其半。」