Phiên âm : bù zhǎng.
Hán Việt : bộ trường.
Thuần Việt : bộ trưởng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bộ trưởng. 受國家元首或政府行政首腦委托管理一個部門的政府活動的國家高級官員.