Phiên âm : jiāo hán dǎo shòu.
Hán Việt : giao hàn đảo sấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對於唐代詩人孟郊與賈島作品風格的評論。參見「島瘦郊寒」條。宋.蘇軾〈祭柳子玉文〉:「元輕白俗, 郊寒島瘦。」