Phiên âm : yù xuè.
Hán Việt : úc huyết.
Thuần Việt : tụ huyết; ứ máu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tụ huyết; ứ máu. 由于官腔堵塞或管外的壓迫等原因, 血液郁積在靜脈管內.