VN520


              

郁血

Phiên âm : yù xuè.

Hán Việt : úc huyết.

Thuần Việt : tụ huyết; ứ máu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tụ huyết; ứ máu. 由于官腔堵塞或管外的壓迫等原因, 血液郁積在靜脈管內.


Xem tất cả...