Phiên âm : lín bāng.
Hán Việt : lân bang.
Thuần Việt : lân bang; nước láng giềng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lân bang; nước láng giềng接壤的国家yǒuhǎolínbāng.nước láng giềng giao hữu.