VN520


              

邻近

Phiên âm : lín jìn.

Hán Việt : lân cận.

Thuần Việt : bên cạnh; lân cận; gần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bên cạnh; lân cận; gần
位置接近
línjìn biānjiè.
gần biên giới.
中国东部跟朝鲜接壤, 跟日本邻近.
zhōngguó dōngbù gēn cháoxiǎn jiērǎng, gēn rìběn línjìn.
phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.