Phiên âm : lín jiē.
Hán Việt : lân tiếp.
Thuần Việt : sát nhau; cạnh nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sát nhau; cạnh nhau(地区)接连héběishěng xībiān línjiē shānxīshěng.phía tây của tỉnh Hà Bắc giáp với tỉnh Sơn Tây.