VN520


              

邻角

Phiên âm : lín jiǎo.

Hán Việt : lân giác.

Thuần Việt : góc kề .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

góc kề (toán học)
平面上两个角有公共顶点和条公共边,它们的另一条边分别在公共边的两旁, 这两个角就互为邻角