Phiên âm : dǐ zhái.
Hán Việt : để trạch .
Thuần Việt : phủ đệ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phủ đệ (nơi ở của quan lại quý tộc hoặc địa chủ lớn). 第宅;府第.