Phiên âm : luó jí xué.
Hán Việt : la tập học .
Thuần Việt : lô-gích học.
Đồng nghĩa : 名學, .
Trái nghĩa : , .
lô-gích học. 研究思維的形式和規律的科學. 舊稱名學、辨學、論理學.