Phiên âm : luó zhār.
Hán Việt : la tra nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
找機會、尋藉口。《金瓶梅》第二九回:「一五一十告訴西門慶說, 來昭媳婦子一丈青怎的在後邊指罵, 說你打了他孩子, 要邏摣兒和人攘。」