Phiên âm : miǎo miǎo.
Hán Việt : mạc mạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.遙遠的樣子。《楚辭.屈原.離騷》:「抑志而弭節兮, 神高馳之邈邈。」2.憂悶的樣子。