VN520


              

邈邈

Phiên âm : miǎo miǎo.

Hán Việt : mạc mạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.遙遠的樣子。《楚辭.屈原.離騷》:「抑志而弭節兮, 神高馳之邈邈。」2.憂悶的樣子。