VN520


              

邈若山河

Phiên âm : miǎo ruò shān hé.

Hán Việt : mạc nhược san hà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遙遠得如隔山河。形容非常遙遠。唐.陳子昂〈祭韋府君文〉:「昔君夢奠之時, 值余寘在叢棘。獄戶咫尺, 邈若山河。」