VN520


              

邂逅相遇

Phiên âm : xiè hòu xiāng yù.

Hán Việt : giải cấu tương ngộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無意間偶然遇見。《詩經.鄭風.野有蔓草》:「有美一人, 清揚婉兮。邂逅相遇, 適我願兮。」也作「邂逅相逢」。