Phiên âm : xiè hòu xiāng yù.
Hán Việt : giải cấu tương ngộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無意間偶然遇見。《詩經.鄭風.野有蔓草》:「有美一人, 清揚婉兮。邂逅相遇, 適我願兮。」也作「邂逅相逢」。