VN520


              

遼朗

Phiên âm : liáo lǎng.

Hán Việt : liêu lãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心性開闊、清明。如:「一般人總不能遼朗的看清世務。」


Xem tất cả...