Phiên âm : liáo xī.
Hán Việt : liêu tây.
Thuần Việt : Liêu Tây .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Liêu Tây (phía tây của sông Liêu, tức miền tây của tỉnh Liêu Ninh Trung Quốc ). 遼河以西的地區, 就是遼寧的西部.