Phiên âm : liáo liáo.
Hán Việt : liêu liêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遙遠的樣子。《楚辭.劉向.九歎.惜賢》:「山脩遠其遼遼兮, 塗漫漫其無時。」漢.梁鴻〈五噫歌〉:「民之劬勞兮, 噫!遼遼未央兮, 噫!」