Phiên âm : yí jīng mèng xiè.
Hán Việt : di tinh mộng tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
男子於睡夢中排出精液。《初刻拍案驚奇》卷一七:「又有時夢見師父來爭風, 染成遺精夢泄癆瘵之病, 未幾身死。」