VN520


              

遺精夢泄

Phiên âm : yí jīng mèng xiè.

Hán Việt : di tinh mộng tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

男子於睡夢中排出精液。《初刻拍案驚奇》卷一七:「又有時夢見師父來爭風, 染成遺精夢泄癆瘵之病, 未幾身死。」


Xem tất cả...